Tại các thị xã Xã_(Việt_Nam)

Danh sách các xã thuộc các thị xã

STTTên xãThị xãTỉnh/Thành phốDiện tích

(km²)

1Châu PhongTân ChâuAn Giang21,43
2Lê ChánhTân ChâuAn Giang15,03
3Long AnTân ChâuAn Giang11,23
4Phú LộcTân ChâuAn Giang14,73
5Phú VĩnhTân ChâuAn Giang14,52
6Tân AnTân ChâuAn Giang10,86
7Tân ThạnhTân ChâuAn Giang11,34
8Vĩnh HòaTân ChâuAn Giang21,19
9Vĩnh XươngTân ChâuAn Giang14,2
10Châu PhaPhú MỹBà Rịa - Vũng Tàu
11Sông XoàiPhú MỹBà Rịa - Vũng Tàu
12Tân HảiPhú MỹBà Rịa - Vũng Tàu
13Tân HòaPhú MỹBà Rịa - Vũng Tàu
14Tóc TiênPhú MỹBà Rịa - Vũng Tàu
15Phong TânGiá RaiBạc Liêu53,68
16Phong ThạnhGiá RaiBạc Liêu41,24
17Phong Thạnh AGiá RaiBạc Liêu38
18Phong Thạnh ĐôngGiá RaiBạc Liêu26,99
19Phong Thạnh TâyGiá RaiBạc Liêu53,02
20Tân PhongGiá RaiBạc Liêu62,95
21Tân ThạnhGiá RaiBạc Liêu
22Hương MạcTừ SơnBắc Ninh5,58
23Phù ChẩnTừ SơnBắc Ninh6
24Phù KhêTừ SơnBắc Ninh3,49
25Tam SơnTừ SơnBắc Ninh8,48
26Tương GiangTừ SơnBắc Ninh5,66
27An ĐiềnBến CátBình Dương31,01
28An TâyBến CátBình Dương44,29
29Phú AnBến CátBình Dương19,78
30Bạch ĐằngTân UyênBình Dương10,7
31Thạnh HộiTân UyênBình Dương3,88
32Nhơn AnAn NhơnBình Định8,9
33Nhơn HạnhAn NhơnBình Định11,03
34Nhơn HậuAn NhơnBình Định12,26
35Nhơn KhánhAn NhơnBình Định8,65
36Nhơn LộcAn NhơnBình Định12,28
37Nhơn MỹAn NhơnBình Định
38Nhơn PhongAn NhơnBình Định8,2
39Nhơn PhúcAn NhơnBình Định10,23
40Nhơn TânAn NhơnBình Định63,17
41Nhơn ThọAn NhơnBình Định32,16
42Thanh LươngBình LongBình Phước69,65
43Thanh PhúBình LongBình Phước29,61
44Long GiangPhước LongBình Phước22,18
45Phước TínPhước LongBình Phước30,57
46Tân BìnhLa GiBình Thuận57,83
47Tân HảiLa GiBình Thuận34,27
48Tân PhướcLa GiBình Thuận32,73
49Tân TiếnLa GiBình Thuận41,72
50Bình ThuậnBuôn HồĐắk Lắk44,64
51Cư BaoBuôn HồĐắk Lắk44,05
52Ea BlangBuôn HồĐắk Lắk30,4
53Ea DrôngBuôn HồĐắk Lắk48,02
54Ea SiênBuôn HồĐắk Lắk32,77
55Lay NưaMường LayĐiện Biên61,68
56An Bình AHồng NgựĐồng Tháp24,34
57An Bình BHồng NgựĐồng Tháp21,25
58Bình ThạnhHồng NgựĐồng Tháp
59Tân HộiHồng NgựĐồng Tháp
60Cửu AnAn KhêGia Lai19,98
61Song AnAn KhêGia Lai44,52
62Thành AnAn KhêGia Lai22,21
63Tú AnAn KhêGia Lai35,34
64Xuân AnAn KhêGia Lai27,93
65Chư BăhAyun PaGia Lai69,59
66Ia RBolAyun PaGia Lai85,78
67Ia R'tôAyun PaGia Lai31
68Ia SaoAyun PaGia Lai83,36
69Chuyên NgoạiDuy TiênHà Nam
70Mộc BắcDuy TiênHà Nam
71Mộc NamDuy TiênHà Nam
72Tiên NgoạiDuy TiênHà Nam
73Tiên SơnDuy TiênHà Nam
74Trác VănDuy TiênHà Nam
75Yên NamDuy TiênHà Nam
76Cổ ĐôngSơn TâyHà Nội26,05
77Đường LâmSơn TâyHà Nội7,87
78Kim SơnSơn TâyHà Nội15,49
79Sơn ĐôngSơn TâyHà Nội20,3
80Thanh MỹSơn TâyHà Nội10,98
81Xuân SơnSơn TâyHà Nội13,33
82Thuận LộcHồng LĩnhHà Tĩnh7,39
83Kỳ HàKỳ AnhHà Tĩnh10,51
84Kỳ HoaKỳ AnhHà Tĩnh31,77
85Kỳ LợiKỳ AnhHà Tĩnh20,3
86Kỳ NamKỳ AnhHà Tĩnh23,96
87Kỳ NinhKỳ AnhHà Tĩnh20,37
88Bạch ĐằngKinh MônHải Dương
89Hiệp HòaKinh MônHải Dương
90Hoành SơnKinh MônHải Dương
91Lạc LongKinh MônHải Dương
92Lê NinhKinh MônHải Dương
93Minh HòaKinh MônHải Dương
94Quang ThànhKinh MônHải Dương
95Thăng LongKinh MônHải Dương
96Thượng QuậnKinh MônHải Dương
97Long BìnhLong MỹHậu Giang37,47
98Long PhúLong MỹHậu Giang23,13
99Long TrịLong MỹHậu Giang17,51
100Long Trị ALong MỹHậu Giang20,41
101Tân PhúLong MỹHậu Giang25,5
102Cẩm XáMỹ HàoHưng Yên
103Dương QuangMỹ HàoHưng Yên
104Hòa PhongMỹ HàoHưng Yên
105Hưng LongMỹ HàoHưng Yên
106Ngọc LâmMỹ HàoHưng Yên
107Xuân DụcMỹ HàoHưng Yên
108Ninh AnNinh HòaKhánh Hòa39,62
109Ninh BìnhNinh HòaKhánh Hòa13,67
110Ninh ĐôngNinh HòaKhánh Hòa8,65
111Ninh HưngNinh HòaKhánh Hòa30,5
112Ninh ÍchNinh HòaKhánh Hòa60,72
113Ninh LộcNinh HòaKhánh Hòa29,72
114Ninh PhúNinh HòaKhánh Hòa58,47
115Ninh PhụngNinh HòaKhánh Hòa8,43
116Ninh PhướcNinh HòaKhánh Hòa
117Ninh QuangNinh HòaKhánh Hòa18,45
118Ninh SimNinh HòaKhánh Hòa34,47
119Ninh SơnNinh HòaKhánh Hòa171,75
120Ninh TânNinh HòaKhánh Hòa
121Ninh TâyNinh HòaKhánh Hòa282,88
122Ninh ThânNinh HòaKhánh Hòa17,11
123Ninh ThọNinh HòaKhánh Hòa26,88
124Ninh ThượngNinh HòaKhánh Hòa73,34
125Ninh TrungNinh HòaKhánh Hòa17,34
126Ninh VânNinh HòaKhánh Hòa44,51
127Ninh XuânNinh HòaKhánh Hòa60,01
128Bản HồSa PaLào Cai
129Hoàng LiênSa PaLào Cai
130Liên MinhSa PaLào Cai
131Mường BoSa PaLào Cai
132Mường HoaSa PaLào Cai
133Ngũ Chỉ SơnSa PaLào Cai
134Tả PhìnSa PaLào Cai
135Tả VanSa PaLào Cai
136Thanh BìnhSa PaLào Cai
137Trung ChảiSa PaLào Cai
138Bình HiệpKiến TườngLong An32,19
139Bình TânKiến TườngLong An13,21
140Thạnh HưngKiến TườngLong An65,3
141Thạnh TrịKiến TườngLong An32,45
142Tuyên ThạnhKiến TườngLong An42,46
143Quỳnh LậpHoàng MaiNghệ An22,08
144Quỳnh LiênHoàng MaiNghệ An7,07
145Quỳnh LộcHoàng MaiNghệ An23,84
146Quỳnh TrangHoàng MaiNghệ An24,89
147Quỳnh VinhHoàng MaiNghệ An42,47
148Đông HiếuThái HòaNghệ An20,5
149Nghĩa MỹThái HòaNghệ An11,92
150Nghĩa ThuậnThái HòaNghệ An30,76
151Nghĩa TiếnThái HòaNghệ An12,34
152Tây HiếuThái HòaNghệ An24,13
153Hà LộcPhú ThọPhú Thọ13,57
154Hà ThạchPhú ThọPhú Thọ10,89
155Phú HộPhú ThọPhú Thọ16,57
156Thanh MinhPhú ThọPhú Thọ6,5
157Văn LungPhú ThọPhú Thọ6,33
158Xuân BìnhSông CầuPhú Yên
159Xuân CảnhSông CầuPhú Yên11,84
160Xuân HảiSông CầuPhú Yên
161Xuân LâmSông CầuPhú Yên
162Xuân LộcSông CầuPhú Yên
163Xuân PhươngSông CầuPhú Yên44,91
164Xuân ThịnhSông CầuPhú Yên
165Xuân Thọ 1Sông CầuPhú Yên30,68
166Xuân Thọ 2Sông CầuPhú Yên23,32
167Quảng HảiBa ĐồnQuảng Bình4,35
168Quảng HòaBa ĐồnQuảng Bình5,7
169Quảng LộcBa ĐồnQuảng Bình6,03
170Quảng MinhBa ĐồnQuảng Bình18,61
171Quảng SơnBa ĐồnQuảng Bình54,14
172Quảng TânBa ĐồnQuảng Bình2,83
173Quảng ThủyBa ĐồnQuảng Bình2,89
174Quảng TiênBa ĐồnQuảng Bình10,14
175Quảng TrungBa ĐồnQuảng Bình7,16
176Quảng VănBa ĐồnQuảng Bình4,3
177Điện HòaĐiện BànQuảng Nam17,43
178Điện HồngĐiện BànQuảng Nam15,08
179Điện MinhĐiện BànQuảng Nam7,31
180Điện PhongĐiện BànQuảng Nam11,9
181Điện PhướcĐiện BànQuảng Nam11,8
182Điện PhươngĐiện BànQuảng Nam10,22
183Điện QuangĐiện BànQuảng Nam14,5
184Điện Thắng BắcĐiện BànQuảng Nam3,57
185Điện Thắng NamĐiện BànQuảng Nam5,06
186Điện Thắng TrungĐiện BànQuảng Nam3,79
187Điện ThọĐiện BànQuảng Nam15,91
188Điện TiếnĐiện BànQuảng Nam
189Điện TrungĐiện BànQuảng Nam9,39
190Phổ AnĐức PhổQuảng Ngãi
191Phổ ChâuĐức PhổQuảng Ngãi
192Phổ CườngĐức PhổQuảng Ngãi
193Phổ KhánhĐức PhổQuảng Ngãi
194Phổ NhơnĐức PhổQuảng Ngãi
195Phổ PhongĐức PhổQuảng Ngãi
196Phổ ThuậnĐức PhổQuảng Ngãi
197An SinhĐông TriềuQuảng Ninh83,12
198Bình DươngĐông TriềuQuảng Ninh10,08
199Bình KhêĐông TriềuQuảng Ninh57,76
200Hồng Thái ĐôngĐông TriềuQuảng Ninh20,16
201Hồng Thái TâyĐông TriềuQuảng Ninh19,16
202Nguyễn HuệĐông TriềuQuảng Ninh10,83
203Tân ViệtĐông TriềuQuảng Ninh5,55
204Thủy AnĐông TriềuQuảng Ninh7,92
205Tràng LươngĐông TriềuQuảng Ninh72,3
206Việt DânĐông TriềuQuảng Ninh7,22
207Yên ĐứcĐông TriềuQuảng Ninh9,36
208Cẩm LaQuảng YênQuảng Ninh4,2
209Hiệp HòaQuảng YênQuảng Ninh9,73
210Hoàng TânQuảng YênQuảng Ninh67,5
211Liên HòaQuảng YênQuảng Ninh35,89
212Liên VịQuảng YênQuảng Ninh32,58
213Sông KhoaiQuảng YênQuảng Ninh18,39
214Tiền AnQuảng YênQuảng Ninh25,93
215Tiền PhongQuảng YênQuảng Ninh16,41
216Hải LệQuảng TrịQuảng Trị65,77
217Long BìnhNgã NămSóc Trăng29,63
218Mỹ BìnhNgã NămSóc Trăng21,07
219Mỹ QuớiNgã NămSóc Trăng29,25
220Tân LongNgã NămSóc Trăng33,12
221Vĩnh QuớiNgã NămSóc Trăng31,02
222Hòa ĐôngVĩnh ChâuSóc Trăng45,87
223Lạc HòaVĩnh ChâuSóc Trăng38,58
224Lai HòaVĩnh ChâuSóc Trăng57,15
225Vĩnh HảiVĩnh ChâuSóc Trăng73,2
226Vĩnh HiệpVĩnh ChâuSóc Trăng38,47
227Vĩnh TânVĩnh ChâuSóc Trăng52,74
228Long Thành NamHòa ThànhTây Ninh
229Trường ĐôngHòa ThànhTây Ninh
230Trường HòaHòa ThànhTây Ninh
231Trường TâyHòa ThànhTây Ninh
232Đôn ThuậnTrảng BàngTây Ninh
233Hưng ThuậnTrảng BàngTây Ninh
234Phước BìnhTrảng BàngTây Ninh
235Phước ChỉTrảng BàngTây Ninh
236Quang TrungBỉm SơnThanh Hóa6,68
237Đắc SơnPhổ YênThái Nguyên
238Đông CaoPhổ YênThái Nguyên6,67
239Hồng TiếnPhổ YênThái Nguyên17,65
240Minh ĐứcPhổ YênThái Nguyên18,03
241Nam TiếnPhổ YênThái Nguyên8,44
242Phúc TânPhổ YênThái Nguyên34,5
243Phúc ThuậnPhổ YênThái Nguyên52,17
244Tân HươngPhổ YênThái Nguyên8,9
245Tân PhúPhổ YênThái Nguyên4,78
246Thành CôngPhổ YênThái Nguyên31,9
247Thuận ThànhPhổ YênThái Nguyên5,65
248Tiên PhongPhổ YênThái Nguyên
249Trung ThànhPhổ YênThái Nguyên
250Vạn PháiPhổ YênThái Nguyên8,97
251Dương HòaHương ThủyThừa Thiên - Huế261,61
252Phú SơnHương ThủyThừa Thiên - Huế32,74
253Thủy BằngHương ThủyThừa Thiên - Huế22,93
254Thủy PhùHương ThủyThừa Thiên - Huế34,01
255Thủy TânHương ThủyThừa Thiên - Huế7,87
256Thủy ThanhHương ThủyThừa Thiên - Huế8,49
257Thủy VânHương ThủyThừa Thiên - Huế4,93
258Bình ThànhHương TràThừa Thiên - Huế64,89
259Bình TiếnHương TràThừa Thiên - Huế140,77
260Hải DươngHương TràThừa Thiên - Huế9,98
261Hương BìnhHương TràThừa Thiên - Huế63,11
262Hương PhongHương TràThừa Thiên - Huế15,8
263Hương ThọHương TràThừa Thiên - Huế47,08
264Hương ToànHương TràThừa Thiên - Huế12,23
265Hương VinhHương TràThừa Thiên - Huế7,2
266Long KhánhCai LậyTiền Giang10,11
267Mỹ Hạnh ĐôngCai LậyTiền Giang16,08
268Mỹ Hạnh TrungCai LậyTiền Giang9,88
269Mỹ Phước TâyCai LậyTiền Giang20,35
270Nhị QuýCai LậyTiền Giang8,14
271Phú QuýCai LậyTiền Giang8,14
272Tân BìnhCai LậyTiền Giang9
273Tân HộiCai LậyTiền Giang13,77
274Tân PhúCai LậyTiền Giang8,23
275Thanh HòaCai LậyTiền Giang6,68
276Bình ĐôngGò CôngTiền Giang22,45
277Bình XuânGò CôngTiền Giang27,86
278Long ChánhGò CôngTiền Giang7,68
279Long HòaGò CôngTiền Giang6,43
280Long HưngGò CôngTiền Giang6,57
281Long ThuậnGò CôngTiền Giang6,15
282Tân TrungGò CôngTiền Giang19,6
283Dân ThànhDuyên HảiTrà Vinh41,34
284Hiệp ThạnhDuyên HảiTrà Vinh34,51
285Long HữuDuyên HảiTrà Vinh36,04
286Long ToànDuyên HảiTrà Vinh53,48
287Trường Long HòaDuyên HảiTrà Vinh36,4
288Đông BìnhBình MinhVĩnh Long10,1
289Đông ThànhBình MinhVĩnh Long16,3
290Đông ThạnhBình MinhVĩnh Long14,02
291Mỹ HòaBình MinhVĩnh Long23,45
292Thuận AnBình MinhVĩnh Long20,04
293Hạnh SơnNghĩa LộYên Bái
294Nghĩa AnNghĩa LộYên Bái11,15
295Nghĩa LộNghĩa LộYên Bái
296Nghĩa LợiNghĩa LộYên Bái3,7
297Nghĩa PhúcNghĩa LộYên Bái3,71
298Phù NhamNghĩa LộYên Bái
299Phúc SơnNghĩa LộYên Bái
300Sơn ANghĩa LộYên Bái
301Thạch LươngNghĩa LộYên Bái
302Thanh LươngNghĩa LộYên Bái